Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoà giải
[hoà giải]
|
to mediate; to conciliate; to reconcile
Mediation; conciliation; reconciliation
Ngày 5 / 5 / 1964, Tổ chức giải phóng Pa-lét-xtin ( PLO) ra đời Gioóc-đa-ni nhằm hoà giải các phe phái Pa-lét-xtin.
On May 5, 1964, the Palestine Liberation Organization (PLO) is founded in Jordan in an attempt to reconcile Palestinian factions.
Từ điển Việt - Việt
hoà giải
|
động từ
thuyết phục các bên chấm dứt xung đột, bất hoà
hoà giải mâu thuẫn giữa hai phía